Loading data. Please wait
DIN 4051Sewer clinkers - Requirements, testing, quality control
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-04-00
| Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines; verification and calibration of the force-measuring system; general for requirements, verification and calibration of tension, compression and flexion testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sewer clinkers; requirements, testing, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4051 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sewer clinkers; requirements, testing, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4051 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sewer clinkers - Requirements, testing, quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4051 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |