Loading data. Please wait

NF A91-201*NF EN ISO 2063

Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2005-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A91-201*NF EN ISO 2063
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys
Ngày phát hành
2005-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 2063:2005,IDT * ISO 2063:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A91-219*NF EN ISO 14919 (2015-03-25)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-219*NF EN ISO 14919
Ngày phát hành 2015-03-25
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-501-1*NF EN ISO 8501-1 (2007-09-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1 : rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-501-1*NF EN ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-505-7*NF EN ISO 11126-7 (1999-09-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 7 : fused aluminium oxide.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-505-7*NF EN ISO 11126-7
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T34-555-4*NF EN ISO 12944-4 (1998-09-01)
Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structures by protective paint systems. Part 4 : types of surface and surface preparation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T34-555-4*NF EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T34-555-5*NF EN ISO 12944-5 (1998-10-01)
Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structure by protective paint systems. Part 5 : protective paint systems.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T34-555-5*NF EN ISO 12944-5
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T34-555-6*NF EN ISO 12944-6 (1998-09-01)
Protection paints and varnishes. Corrosion of steel structures by protective paint systems. Part 6 : laboratory performance test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T34-555-6*NF EN ISO 12944-6
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T34-555-8*NF EN ISO 12944-8 (1998-10-01)
Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structures by protective paint systems. Part 8 : development of specifications for new work and maintenance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T34-555-8*NF EN ISO 12944-8
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-505-2*NF EN ISO 11124-2 (1997-12-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for metallic blast-cleaning abrasives. Part 2 : chilled-iron grit.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-505-2*NF EN ISO 11124-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-3*NF EN ISO 11126-3 (1997-09-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 3 : copper refinery slag.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-3*NF EN ISO 11126-3
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-4*NF EN ISO 11126-4 (1998-12-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 4 : coal furnace slag.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-4*NF EN ISO 11126-4
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 1463 * NF EN ISO 2064 * NF EN ISO 2178 * NF EN ISO 12944-1 * NF EN ISO 12944-2 * NF EN ISO 12944-3 * NF EN ISO 12944-7
Thay thế cho
NF EN 22063:199401 (A91-201)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A91-201*NF EN ISO 2063*NF EN 22063:199401 (A91-201)
Từ khóa
Metal coatings * Filler metal * Properties * Metal spraying * Adhesion tests * Galvanizing * Thickness * Zinc alloys * Protective coatings * Aluminium alloys * Surface treatment * Specifications * Thermal spraying * Structuring * Thickness measurement * Aluminium * Adhesion * Corrosion protection * Classification
Mục phân loại
Số trang
18