Loading data. Please wait

NF T34-555-8*NF EN ISO 12944-8

Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structures by protective paint systems. Part 8 : development of specifications for new work and maintenance.

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1998-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T34-555-8*NF EN ISO 12944-8
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structures by protective paint systems. Part 8 : development of specifications for new work and maintenance.
Ngày phát hành
1998-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12944-8:1998,IDT * ISO 12944-8:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T35-505-1*NF EN ISO 11124-1 (1997-05-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for metallic blast-cleaning abrasives. Part 1 : general introduction and classification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-505-1*NF EN ISO 11124-1
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-505-2*NF EN ISO 11124-2 (1997-12-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for metallic blast-cleaning abrasives. Part 2 : chilled-iron grit.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-505-2*NF EN ISO 11124-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-505-3*NF EN ISO 11124-3 (1997-12-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for metallic blast-cleaning abrasives. Part 3 : high-carbon cast-steel shot and grit.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-505-3*NF EN ISO 11124-3
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-1*NF EN ISO 11126-1 (1997-08-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 1 : general introduction and classification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-1*NF EN ISO 11126-1
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-3*NF EN ISO 11126-3 (1997-09-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 3 : copper refinery slag.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-3*NF EN ISO 11126-3
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-4*NF EN ISO 11126-4 (1998-12-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 4 : coal furnace slag.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-4*NF EN ISO 11126-4
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-5*NF EN ISO 11126-5 (1998-12-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 5 : nickel refinery slag.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-5*NF EN ISO 11126-5
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-6*NF EN ISO 11126-6 (1997-09-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 6 : iron furnace slag.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-6*NF EN ISO 11126-6
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T35-508-8*NF EN ISO 11126-8 (1997-09-01)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products. Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives. Part 8 : olivine sand.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T35-508-8*NF EN ISO 11126-8
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 2409 * NF EN ISO 4623 * NF EN 24624 * ISO 4624 * ISO 4628-4 * T30-079 * ISO 4628-5 * T30-080 * NF EN ISO 8503-1 * NF EN ISO 8503-2 * NF EN ISO 8503-3 * NF EN ISO 8503-4 * NF EN ISO 11124-4 * NF EN ISO 12944-1 * NF EN ISO 12944-2 * NF EN ISO 12944-3 * NF EN ISO 12944-4 * NF EN ISO 12944-5 * NF EN ISO 12944-6 * NF EN ISO 12944-7 * ISO 4628-2 * ISO 4628-3 * T30-071 * ISO 2808 * ISO 4628-6 * ISO 8501-1 * ISO 8501-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Corrosion * Cultivation * Painting * Maintenance * Operations * Nursing * Corrosion protection * Varnishes * Paints * Specifications * Colour * Protective coatings * Clear varnishes
Số trang
55