Loading data. Please wait

NF A49-500*NF EN 39

Loose steel tubes for tube and coupler scaffold - Technical delivery conditions

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-500*NF EN 39
Tên tiêu chuẩn
Loose steel tubes for tube and coupler scaffold - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2001-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 39:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-071 (1980-03-01)
Paints. Degradation of paint coatings. General principles of evaluation of quantity and size of common types of defects. Designation of degree of blistering and rusting.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-071
Ngày phát hành 1980-03-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-121*NF EN ISO 1461 (2009-07-01)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-121*NF EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001/A1*NF EN 10204/A1 (1997-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001/A1*NF EN 10204/A1
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (2015-06-20)
Designation systems for steels - Part 2 : numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 2015-06-20
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-001*NF EN 10002-1 (2001-10-01)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-001*NF EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-112*NF EN ISO 377 (2013-08-17)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-112*NF EN ISO 377
Ngày phát hành 2013-08-17
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-116*NF EN 10168 (2004-12-01)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-116*NF EN 10168
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-174*NF EN ISO 2566-1 (1999-09-01)
Steel. Conversion of elongation values. Part 1 : carbon and low alloy steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-174*NF EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-719*NF EN 10240 (1998-01-01)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes. Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-719*NF EN 10240
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN 10233 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Flattening test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN 10233
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 2409 * NF EN 10266 * FD CR 10260 * ISO 4628-3:1982
Thay thế cho
NF HD 1039:199010 (A49-500)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A49-500*NF EN 39*NF HD 1039:199010 (A49-500)
Từ khóa
Falsework * Corrosion protection * Tensile testing * Mechanical properties of materials * Galvanizing * Expansion tests * Tensile stress test * Dimensional tolerances * Marking * Specifications * Condition of goods * Chemical analysis and testing * Trials * Steels * Approval testing * Pipes * Designations * Work scaffoldings * Tensile tests * Construction equipment * Physical properties of materials * Determination of substance * Delivery conditions * Dimensions * Testing * Scaffolds * Flattening tests
Số trang
17