Loading data. Please wait
Loose steel tubes for tube and coupler scaffold - Technical delivery conditions
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-06-01
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints. Degradation of paint coatings. General principles of evaluation of quantity and size of common types of defects. Designation of degree of blistering and rusting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-071 |
Ngày phát hành | 1980-03-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001/A1*NF EN 10204/A1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-1*NF EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels - Part 2 : numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-2*NF EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-20 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-001*NF EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-112*NF EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Inspection documents - List of information and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-116*NF EN 10168 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel. Conversion of elongation values. Part 1 : carbon and low alloy steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-174*NF EN ISO 2566-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal and/or external protective coatings for steel tubes. Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-719*NF EN 10240 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Flattening test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-092*NF EN 10233 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |