Loading data. Please wait
Steel products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rod; part 1: dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8457-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rod - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16124 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |