Loading data. Please wait

JIS C 5062

Marking codes for resistors and capacitors

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-10-20

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies marking codes for resistors and capacitors. The code specified in Clause 2 gives a colour coding for fixed resistors. It is intended for use with the values of the E6 to E192 series as specified in JIS C 5063. The code specified in Clause 3 gives a system for marking resistance and capacitance values by means of letters and digits. The code specified in Clause 4 gives a system for marking the tolerance on resistance and capacitance values by means of a letter. The code specified in Clause 5 gives systems for marking of data codes on capacitors and resistors by means of letters and digits.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS C 5062
Tên tiêu chuẩn
Marking codes for resistors and capacitors
Ngày phát hành
1997-10-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60062*CEI 60062 (1992-04), IDT
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1 (1995-06), IDT
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS C 5062 (2008-05-20)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 5062
Ngày phát hành 2008-05-20
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS C 5062 (2008-05-20)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 5062
Ngày phát hành 2008-05-20
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS C 5062 (1997-10-20)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 5062
Ngày phát hành 1997-10-20
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitance * Capacitors * Capacity * Codes * Colour * Colour codes * Data of the manufacturer * Dates * Dielectric materials * Digits * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Encoding * Fixed resistors * Identification methods * Letters (symbols) * Limit deviations * Manufacturers part numbers * Marking * Paper capacitors * Plastic films * Plastics capacitors * Ratings * Resistors * Symbols * Codification * Resistance
Số trang
12