Loading data. Please wait

GOST 9980.2

Paint materials. Test sampling

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9980.2
Tên tiêu chuẩn
Paint materials. Test sampling
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 842 (1984-06), IDT
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1974-03), IDT
Paints and varnishes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1980-06), IDT
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2517 (1985)
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2517
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5445 (1979)
Chemical products of coking. Acceptance regulations and methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5445
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6613 (1986)
Square meshed woven wire cloths. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6613
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST 9980.2 (2014)
Lịch sử ban hành
GOST 9980.2 (1986)
Paint materials. Test sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9980.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Containers * Examination (education) * Investigations * Labelling (process) * Lacquers * Macroscopic examination * Paints * Preliminary test * Preparation * Raw materials * Safety requirements * Samples * Sampling * Sampling equipment * Sampling methods * Selection * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Tests * Varnishes * Visual * Tanks * Sample preparation
Số trang
31