Loading data. Please wait
| Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| OBD-II Related SAE Specification Verification Test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1699/2 |
| Ngày phát hành | 1998-01-01 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations and Acronyms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930 |
| Ngày phát hành | 1998-05-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| E/E Diagnostic Test Modes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1979 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SAE J1850 Verification Test Procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1699/1 |
| Ngày phát hành | 2006-06-05 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SAE J1850 Verification Test Procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1699/1 |
| Ngày phát hành | 2006-06-05 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SAE J1850 Verification Test Procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1699/1 |
| Ngày phát hành | 2001-08-01 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |