Loading data. Please wait

EGV 2408/98*ECR 2408/98*CEReg 2408/98

Commission Regulation (EC) No 2408/98 of 6 November 1998 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community (Text with EEA relevance)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-11-06

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 2408/98*ECR 2408/98*CEReg 2408/98
Tên tiêu chuẩn
Commission Regulation (EC) No 2408/98 of 6 November 1998 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community (Text with EEA relevance)
Ngày phát hành
1998-11-06
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4301 (1981-04)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8201 * EWGV 259/93 (1993-02-01) * 75/442/EWG (1975-07-15) * 91/689/EWG (1991-12-12) * 94/904/EGEntsch (1994-12-22)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006 (2006-06-14)
Regulation (EC) No 1013/2006 of the European Parliament and of the Council of 14 June 2006 on shipments of waste
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006
Ngày phát hành 2006-06-14
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 2408/98*ECR 2408/98*CEReg 2408/98 (1998-11-06)
Commission Regulation (EC) No 2408/98 of 6 November 1998 amending Annex V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 2408/98*ECR 2408/98*CEReg 2408/98
Ngày phát hành 1998-11-06
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006 (2006-06-14)
Regulation (EC) No 1013/2006 of the European Parliament and of the Council of 14 June 2006 on shipments of waste
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006
Ngày phát hành 2006-06-14
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Control method * Dangerous materials * Environmental sustainability * European Communities * Exportation * Health protection * Importation * Lists * Plant * Pollution control * Refuse transportation * Surveillance (approval) * Transire * Transport * Utilization * Waste disposal * Waste disposal engineering * Waste disposal units * Waste management * Wastes
Số trang
23