Loading data. Please wait
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of ash content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1171 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; vocabulary; part 2: terms relating to sampling, testing and analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1213-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Hard coal - Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11722 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal - Ultimate analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17247 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal - Ultimate analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17247 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal - Ultimate analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17247 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |