Loading data. Please wait

ISO/DIS 6270

Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (Revision of ISO 6270:1980)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 6270
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (Revision of ISO 6270:1980)
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6270 (1995-05), IDT * 96/125366 DC (1996-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-1 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-4 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-4
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-5 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1991) * ISO 1514 (1992) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6270-1 (1998-04)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6270-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6270-1 (1998-04)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6270-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6270 (1996-10)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (Revision of ISO 6270:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6270
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Condensation * Damp-proofing * Materials testing * Moisture * Moisture resistance * Paints * Resistance * Sampling methods * Steam * Test equipment * Testing * Tests * Varnishes * Water vapour resistance * Water-vapour tests
Mục phân loại
Số trang
8