Loading data. Please wait
Playground equipment and surfacing - Part 1 : general safety requirements and test methods
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2008-10-01
Impact attenuating playground surfacing - Determination of critical fall height | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S54-205*NF EN 1177 |
Ngày phát hành | 2008-10-01 |
Mục phân loại | 97.200.40. Sân chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-061*NF EN ISO/CEI 17025 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-2 : general actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-112-1*NF EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2 : application to solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-100-2*NF EN 335-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-01 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products. Natural durability of solid wood. Part 2 : guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in europe. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-103-2*NF EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1 : classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-105-1*NF EN 351-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G36-014*NF EN ISO 9554 |
Ngày phát hành | 2010-10-01 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G36-051*NF EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2010-10-01 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3 : general actions - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3 : ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-251-3*NF EN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |