Loading data. Please wait

NF S54-201-1*NF EN 1176-1

Playground equipment and surfacing - Part 1 : general safety requirements and test methods

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2008-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S54-201-1*NF EN 1176-1
Tên tiêu chuẩn
Playground equipment and surfacing - Part 1 : general safety requirements and test methods
Ngày phát hành
2008-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1176-1:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S54-205*NF EN 1177 (2008-10-01)
Impact attenuating playground surfacing - Determination of critical fall height
Số hiệu tiêu chuẩn NF S54-205*NF EN 1177
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-061*NF EN ISO/CEI 17025 (2005-09-01)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-061*NF EN ISO/CEI 17025
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-112-1*NF EN 1991-1-2 (2003-07-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-2 : general actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-112-1*NF EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B50-100-2*NF EN 335-2 (2007-01-01)
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2 : application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-100-2*NF EN 335-2
Ngày phát hành 2007-01-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B50-103-2*NF EN 350-2 (1994-07-01)
Durability of wood and wood-based products. Natural durability of solid wood. Part 2 : guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in europe.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-103-2*NF EN 350-2
Ngày phát hành 1994-07-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B50-105-1*NF EN 351-1 (2007-09-01)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1 : classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-105-1*NF EN 351-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G36-014*NF EN ISO 9554 (2010-10-01)
Fibre ropes - General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF G36-014*NF EN ISO 9554
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G36-051*NF EN ISO 2307 (2010-10-01)
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF G36-051*NF EN ISO 2307
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3 (2004-04-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3 : general actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 (2005-11-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-251-3*NF EN 13411-3 (2004-11-01)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3 : ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-251-3*NF EN 13411-3
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 636 * NF EN 13411-5 * ISO 1834
Thay thế cho
NF EN 1176-1:199810 (S54-201-1) * NF EN 1176-1/A1:200301 (S54-201-1/A1) * NF EN 1176-1/A2:200308 (S54-201-1/A2)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF S54-201-1*NF EN 1176-1*NF EN 1176-1:199810 (S54-201-1)*NF EN 1176-1/A1:200301 (S54-201-1/A1)*NF EN 1176-1/A2:200308 (S54-201-1/A2)
Từ khóa
Terotechnology * Materials * Construction works * Flammability * Charge * Height * Loading * Testing * Chargings * Design * Erection * Draft * Handbooks * Verification * Manufacturing * Production * Maintenance * Fabrication * Playgrounds * Strength of materials * Safeguarding systems * Circulation spaces * Processing * Specifications * Crash protection devices * Government organizations * Installations * Presentations * Manuals * Load * Accident prevention * Stress * Marking * Toys * Definitions * Test forces * Recreation facilities * Nursing * Cultivation * Risk * Information * Safety measures * Installation * Cargo * Conception * Planning * Communal residences * Capacity * Freight * Plant * Shaping
Mục phân loại
Số trang
92