Loading data. Please wait
Road vehicles - Tests for rigid plastic safety glazing materials
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-07-00
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Safety glazing materials - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3536 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Tests for rigid plastic safety glazing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15082 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |