Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-05-00
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9 AMD 1*CEI 60384-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment.. Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2. Selection of methods of test and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9*CEI 60384-9*QC 300700 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9*CEI 60384-9 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9*CEI 60384-9 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9 AMD 1*CEI 60384-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9*CEI 60384-9*QC 300700 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment.. Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2. Selection of methods of test and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9*CEI 60384-9*QC 300700 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |