Loading data. Please wait

DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4

Alarm systems for fire, intrusion and hold-up - Part 4: Requirements for voice alarm systems in case of fire

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
This standard specifies requirements for design, planning, installation, operation and maintenance for fire alarm systems, being triggered by a fire alarm system to emit an acoustical fire alarm. It includes requirements for alarm systems which emit tone and speech signals to protect people in and outside a building with special regard of legal building regulations and fire fighting regulations.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4
Tên tiêu chuẩn
Alarm systems for fire, intrusion and hold-up - Part 4: Requirements for voice alarm systems in case of fire
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4066 (1997-07)
Information signs for fire brigade
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4066
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 Berichtigung 1 (1998-08)
Corrigenda to DIN 4102-1:1998-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4/A1 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 4: Synopsis and application of classified building materials, components and special components; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4/A1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-5 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-5
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-6 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-6
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-7 (1998-07)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 7: Roofing; definitions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-7
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-8 (2003-10)
Fire behaviour of building materials and components - Part 8: Small scale test furnace
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-9 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; seals for cable penetrations; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-9
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-11 (1985-12)
Fire behaviour of building materials and building components; pipe encasements, pipe bushings, service shafts and ducts, and barriers across inspection openings; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-11
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-12 (1998-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 12: Circuit integrity maintenance of electric cable systems; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-12
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-13 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; fire resistant glazing; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-13
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-14 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements; determination of the burning behaviour of floor covering systems using a radiant heat source
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-14
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-15 (1990-05)
Fire behaviour of building materials and elements "Brandschacht"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-15
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-16 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 16: "Brandschacht" tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-16
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-17 (1990-12)
Fire behaviour of building materials and elements; determination of melting point of mineral fibre insulating materials; concepts, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-17
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-18 (1991-03)
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-18
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-22 (2004-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 22: Application standard for DIN 4102-4 based on the design of partial safety factors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-22
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14675 (2003-11)
Fire detection and fire alarm systems - Design and operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14675
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14675/A1 (2006-12)
Fire detection and fire alarm systems - Design and operation; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14675/A1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33404-3 (1982-05)
Danger signals for workplaces; auditory danger signals; unified emergency signal; technical requirements of safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33404-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 54-1 (1996-10)
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction; German version EN 54-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 54-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 54-2 (1997-12)
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment; German version EN 54-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 54-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 54-3 (2006-08)
Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Fire alarm devices - Sounders; German version EN 54-3:2001 + A1:2002 + A2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 54-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 54-4 (1997-12)
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; German version EN 54-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 54-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18041 (2004-05) * DIN EN 54-16 (2004-09) * DIN EN 54-24 (2005-12) * DIN EN 60268-3 (2001-10) * DIN EN 60268-4 (2004-07) * DIN EN 60268-16 (2004-01) * DIN EN 60849 (2002-11) * DIN EN 61672-1 (2003-10) * DIN EN 61672-2 (2004-08) * DIN EN 61672-3 (2007-05) * DIN EN 62305-1 (2006-10) * DIN EN 62305-3 (2006-10) * DIN EN 62305-4 (2006-10) * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * DIN VDE 0815 (1985-09) * DIN VDE 0845-1 (1987-10) * ISO/TR 4870 (1991-12) * ISO/CD 18233 * VdS 2463 (1995-05) * VdS 2465 (1999-03) * MLeitungsanlRL (2005-11) * 94/9/EG (1994-03-23)
Thay thế cho
DIN VDE 0833-4 (2006-06)
Thay thế bằng
DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4 (2014-10)
Alarm systems for fire, intrusion and hold-up - Part 4: Requirements for voice alarm systems in case of fire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4 (2014-10)
Alarm systems for fire, intrusion and hold-up - Part 4: Requirements for voice alarm systems in case of fire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4 (2007-09)
Alarm systems for fire, intrusion and hold-up - Part 4: Requirements for voice alarm systems in case of fire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0833-4 (2006-06) * DIN VDE 0833-4 (2005-03)
Từ khóa
Alarm devices * Alarm systems * Alarming * Announcements * Audio signals * Burglar alarms * Central fire alarm systems * Danger alarm systems * Definitions * Design * Detector * Electrical engineering * Erection * Fire * Fire alarms * Fire detectors * Hold-up alarm systems * Hold-ups * Intrusions * Languages * Loudspeakers * Operation * Operational monitoring systems * Planning * Specification (approval) * Speech recording * Surveillance (approval) * Testing * Transmission characteristics
Số trang
59