Loading data. Please wait
Power installations exceeding 1 kV a.c. - Part 1: Common rules
Số trang: 210
Ngày phát hành: 2010-08-00
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 3: Specific requirements for synchronous generators driven by steam turbines or combustion gas turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-3*CEI 60034-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 11: Dry-type transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-11*CEI 60076-11 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-1*CEI 60255-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 3: single input energizing quantity measuring relays with dependent or independent time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-3 Corrigendum 1*CEI 60255-3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 5: Insulation coordination for measuring relays and protection equipment; Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-5*CEI 60255-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 8: thermal electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-8*CEI 60255-8 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 11: Voltage dips, short interruptions, variations and ripple on auxiliary power supply port | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-11*CEI 60255-11 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 12 : Directional relays and power relays with two input energizing quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-12*CEI 60255-12 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 13 : Biased (percentage) differential relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-13*CEI 60255-13 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 16 : Impedance measuring relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-16*CEI 60255-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 21: vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment; section one: vibration tests (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-21-1*CEI 60255-21-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 21: vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment; section two: shock and bump tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-21-2*CEI 60255-21-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 21: vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment; section 3: seismic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-21-3*CEI 60255-21-3 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-1: Electrical disturbance tests - 1 MHz burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-2: Electrical disturbance tests - Electrostatic discharge tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-2*CEI 60255-22-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-3: Electrical disturbance tests - Radiated electromagnetic field immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-3*CEI 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-4: Electrical disturbance tests - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-4*CEI 60255-22-4 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-5: Electrical disturbance tests - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-5*CEI 60255-22-5 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 22-6: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; Immunity to conducted disturbances induced by radio frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-6*CEI 60255-22-6 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 22-7: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; Power frequency immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-7*CEI 60255-22-7 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 24: Common format for transient data exchange (COMTRADE) for power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-24*CEI 60255-24 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 25: Electromagnetic emission tests for measuring relays and protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-25*CEI 60255-25 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 26: Electromagnetic compatibility requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-26*CEI 60255-26 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power installations exceeding 1 kV a.c. - Part 1: Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61936-1*CEI 61936-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power installations exceeding 1 kV a.c. - Part 1: Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61936-1*CEI 61936-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |