Loading data. Please wait
Measuring relays and protection equipment - Part 26: Electromagnetic compatibility requirements
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-07-00
Measuring relays and protection equipment - Part 26 : electromagnetic compatibility requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-200-26*NF EN 60255-26 |
Ngày phát hành | 2009-12-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 11 : Interruptions to and alternating component (ripple) in d.c. auxiliary energizing quantity of measuring relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-11*CEI 60255-11 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-1: Electrical disturbance tests - 1 MHz burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment - Section 2: Electrostatic discharge tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-2*CEI 60255-22-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-3: Electrical disturbance tests - Radiated electromagnetic field immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-3*CEI 60255-22-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 22-5: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-5*CEI 60255-22-5 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 22-6: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; Immunity to conducted disturbances induced by radio frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-6*CEI 60255-22-6 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 22-7: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment; Power frequency immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-7*CEI 60255-22-7 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 25: Electromagnetic emission tests for measuring relays and protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-25*CEI 60255-25 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-16: Testing and measurement techniques; Test for immunity to conducted, common mode disturbances in the frequency range 0 Hz to 150 kKz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-16 Edition 1.1*CEI 61000-4-16 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 26: Electromagnetic compatibility requirements for measuring relays and protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-26*CEI 60255-26 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 26: Electromagnetic compatibility requirements for measuring relays and protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-26*CEI 60255-26 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 26: Electromagnetic compatibility requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-26*CEI 60255-26 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |