Loading data. Please wait
ISO/FDIS 15184Paints and varnishes - Determination of film hardness by pencil test
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-07-00
| Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; standard panels for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film hardness by pencil test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15184 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film hardness by pencil test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15184 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film hardness by pencil test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15184 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |