Loading data. Please wait
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00
Specification for masonry units; part 2: calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 771-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units; part 9: determination of volume of voids and net volume of clay and calcium silicate masonry units by sand filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-9 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-9 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-9 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 9: Determination of volume and percentage of voids and net volume of calcium silicate masonry units by sand filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-9 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units; part 9: determination of volume of voids and net volume of clay and calcium silicate masonry units by sand filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-9 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |