Loading data. Please wait

prEN ISO 10545-7

Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10545-7
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996)
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 10545-7 (1996-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 10545-14 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-14
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8486-1 (1996-08)
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8486-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-14 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-14
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 10545-7 (1998-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10545-7 (1998-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-7 (1998-04)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-7
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasion tests * Ceramic tiles * Ceramics * Determination * Floor coverings * Glazed * Surfaces * Tests * Tiles
Số trang