Loading data. Please wait
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange format
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-08-00
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Document Schema Definition Language (DSDL) - Part 2: Regular-grammar-based validation - RELAX NG | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19757-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 2: interchange format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 2: interchange format; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange format; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange Format; Amendment 1: Support for font technology advances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange Format; Amendment 2: Extension to font reference | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange Format; Amendment 2: Extension to font reference | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange Format; Amendment 1: Support for font technology advances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange format; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 2: interchange format; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 2: interchange format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 2: Interchange format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |