Loading data. Please wait
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-08-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Document Schema Definition Language (DSDL) - Part 2: Regular-grammar-based validation - RELAX NG | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19757-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 1: architecture; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Technical Corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Typeface design grouping; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Amendment 2: Minor enhancements to the architecture to address font technology advances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Amendment 3: Multilingual extensions to font resource architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Amendment 4: Extension to font resource architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 1: architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Amendment 4: Extension to font resource architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Typeface design grouping; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Amendment 3: Multilingual extensions to font resource architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Amendment 2: Minor enhancements to the architecture to address font technology advances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Technical Corrigendum 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 Technical Corrigendum 3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 1: architecture; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Font information interchange - Part 1: Architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 1: architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |