Loading data. Please wait
Live working - Minimum approach distances for a.c systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2013)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-07-00
Live working - Minimum approach distances for a.c. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61472 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61472: Live working - Minimum approach distances for ac systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61472 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances for a.c systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61472 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances for a.c. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61472 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61472: Live working - Minimum approach distances for ac systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61472 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61472, Ed. 3: Live working - Minimum approach distances for a.c. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61472 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61472, Ed. 2: Live working - Minimum approach distances for A.C. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61472, Ed. 2.0: Live working - Minimum approach distances for A.C. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances for A.C. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances - Method of calculation (IEC 61472:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |