Loading data. Please wait
Live working - Minimum approach distances - Method of calculation (IEC 61472:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-01-00
Live working - Minimum approach distances - Method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61472*CEI 61472 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances for A.C. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances for a.c systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61472 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances for a.c. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61472 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61472, Ed. 2: Live working - Minimum approach distances for A.C. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61472, Ed. 2.0: Live working - Minimum approach distances for A.C. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum approach distances for A.C. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61472 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |