Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations (GSM 07.01)
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1994-02-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300501*GSM 02.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300528*GSM 03.10 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300551*GSM 04.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300562*GSM 04.21 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300033*GSM 05.05 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300041*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300041*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300041*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |