Loading data. Please wait

I-ETS 300041*GSM 07.01

European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations (GSM 07.01)

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300041*GSM 07.01
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations (GSM 07.01)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300041 (1994-09), IDT * SN I-ETS 300041 (1994-02), IDT * OENORM ETS 300041 (1994-05-01), IDT * PN-I-ETS 300041 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300041 (1994-03-11), IDT * I-ETS 300041:1994 en (1994-02-01), IDT * STN P I-ETS 300 041 (1994-12-01), IDT * CSN P I-ETS 300 041 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300528*GSM 03.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300528*GSM 03.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300551*GSM 04.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300551*GSM 04.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
I-ETS 300041*GSM 07.01 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300041 (1993-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
I-ETS 300041*GSM 07.01 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300041*GSM 07.01 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300041 (1993-07) * prI-ETS 300041 (1991-03) * prI-ETS 300041 (1990-05)
Từ khóa
Adaptation * Communication * Connections * Data transfer * Digital circuits * Digital connections * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile communication systems * Mobile radio systems * Radio circuits * Radio control * Radio equipment * Radio networks * Radio transmitters * Radiocommunication * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Terminal devices * Terminals * Wireless communication services * Lines
Số trang
53