Loading data. Please wait
ISO 683-17Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XVII : Ball and roller bearing steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-17 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-17 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XVII : Ball and roller bearing steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-17 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |