Loading data. Please wait

ISO 683-17

Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 683-17
Tên tiêu chuẩn
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 683-17 (2000-04), IDT * BS EN ISO 683-17 (1999-12-15), IDT * GB/T 28417 (2012), NEQ * GB/T 29913.1 (2013), NEQ * EN ISO 683-17 (1999-10), IDT * NF A35-565 (1999-12-01), IDT * JIS G 4805 (2008-02-20), MOD * SN EN ISO 683-17 (2000-02), IDT * OENORM EN ISO 683-17 (2000-04-01), IDT * PN-EN ISO 683-17 (2004-01-23), IDT * SS-EN ISO 683-17 (1999-10-15), IDT * UNE-EN ISO 683-17 (2000-07-26), IDT * STN EN ISO 683-17 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 683-17 (2002-10-01), IDT * DS/EN ISO 683-17 (2000-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 683-17:1999 en (1999-11-01), IDT * SANS 357-17:2005 (2005-02-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 404 (1992-07)
Steel and steel products; general technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 404
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (1983-09)
Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10247 (1996) * ISO 642 (1999-09) * ISO 1035-1 (1980-10) * ISO 1035-4 (1982-08) * ISO 3763 (1976-08) * ISO 3887 (1976-11) * ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 4967 (1998-10) * ISO 4969 (1980-02) * ISO 5949 (1983-12) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 9443 (1991-11) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
ISO 683-17 (1976-06)
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XVII : Ball and roller bearing steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-17
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 683-17 (1999-04)
Thay thế bằng
ISO 683-17 (2014-10)
Lịch sử ban hành
ISO 683-17 (1999-10)
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-17
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-17 (1976-06)
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XVII : Ball and roller bearing steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-17
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-17 (2014-10) * ISO/FDIS 683-17 (1999-04) * ISO/DIS 683-17 (1997-05)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alloy steels * Ball and roller bearing steels * Ball bearings * Chemical composition * Definitions * Free-machining steels * Hardenability * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Hot rolled * Inclusions * Iron * Limits (mathematics) * Materials specification * Mechanical properties * Microstructure * Products * Properties * Roller bearings * Specification (approval) * Steel products * Steel springs * Steels * Surfaces * Testing
Số trang
20