Loading data. Please wait
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 6: Rotating lasers
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2012-06-00
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Procedures for setting out, measurement and surveying; Vocabulary and guidance notes Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7078 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Geodetic and surveying instruments - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9849 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 2: Levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 6: Rotating lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 6: Rotating lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-6 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Field procedures for testing geodetic and surveying instruments - Part 6: Rotating lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17123-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; measuring instruments; procedures for determining accuracy in use; part 6: laser instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8322-6 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |