Loading data. Please wait

prEN 61290-1-1

IEC 61290-1-1, Ed. 2.0: Optical amplifier - Test methods - Part 1-1: Optical power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61290-1-1
Tên tiêu chuẩn
IEC 61290-1-1, Ed. 2.0: Optical amplifier - Test methods - Part 1-1: Optical power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C93-805-1-1PR, IDT * IEC 86C/694/CDV (2006-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61290-1-1 (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61290-1-1 (2006-11)
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61290-1-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61290-1-1 (2015-07)
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61290-1-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61290-1-1 (2006-11)
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61290-1-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61290-1-1 (2006-01)
IEC 61290-1-1, Ed. 2.0: Optical amplifier - Test methods - Part 1-1: Optical power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61290-1-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplifiers * Basic specification * Electrical engineering * Fibre optics * Optical devices * Optical waveguides * Optics * Parameters * Rare earth metals * Specification * Spectral analysis * Spectrum analyzers * Testing
Số trang