Loading data. Please wait
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-07-00
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1-1*CEI 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1: Optical power and gain parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61290-1*CEI 61290-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61290-1-1, Ed. 3: Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 2-1: Test methods for optical power parameters - Optical spectrum analyzer (IEC 61290-2-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 1-1: Test methods for gain parameters - Optical spectrum analyzer (IEC 61290-1-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method (IEC 61290-1-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61290-1-1, Ed. 3: Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61290-1-1, Ed. 3: Optical amplifiers - Test methods - Part 1-1: Power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61290-1-1, Ed. 2.0: Optical amplifier - Test methods - Part 1-1: Optical power and gain parameters - Optical spectrum analyzer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61290-1-1: Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 1-1: Test methods for gain parameters - Optical spectrum analyzer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61290-1-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.30. Hệ thống sợi quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61290-2-1: Optical fibre amplifiers - Basic specification - Part 2-1: Test methods for power parameters - Optical spectrum analyzer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61290-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |