Loading data. Please wait
Testing of liquefied petroleum gases; detection of ammonia, water and alkaline solution
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1989-12-00
Laboratory glassware; Drechsel gas washing bottle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12596 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32625 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquefied petroleum gases; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51610 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Liquefied Petroleum Gases; Determination of Elementary Sulphur and Residue on Evaporation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51613 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Liquefied Petroleum Gases; Detection of Ammonia, Water and Alkaline Solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51614 |
Ngày phát hành | 1966-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Liquefied Petroleum Gases; Detection of Ammonia, Water and Alkaline Solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51614 |
Ngày phát hành | 1966-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquefied petroleum gases; detection of ammonia, water and alkaline solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51614 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |