Loading data. Please wait
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-10-00
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6 : audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-250-6*NF EN 61883-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-1*CEI 60958-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3*CEI 60958-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-4*CEI 60958-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-performance serial bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1394*ANSI 1394 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |