Loading data. Please wait
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol
Số trang: 118
Ngày phát hành: 2014-09-00
Digital audio interface - Part 1: General (TA 4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-1 AMD 1*CEI 60958-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 1: General (TA 4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-1 Edition 3.1*CEI 60958-1 Edition 3.1*IEC 60958-1:2008*CEI 60958-1:2008 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3 AMD 1*CEI 60958-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3 Edition 3.1*CEI 60958-3 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4: Professional applications; Amendement 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-4 AMD 1*CEI 60958-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-4 Edition 2.1*CEI 60958-4 Edition 2.1*IEC ???*CEI ??? |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61883-1: Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-1*CEI 61883-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 6: Audio and music data transmission protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-6*CEI 61883-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |