Loading data. Please wait

SN EN 736-3/A1

Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms; Amendment A1

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 736-3/A1
Tên tiêu chuẩn
Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms; Amendment A1
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E29-306-3/A1*NF EN 736-3/A1 (2001-11-01), IDT
Valves - Terminology - Part 3 : definition of terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF E29-306-3/A1*NF EN 736-3/A1
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 736-3/A1 (2001-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 558-1 (1995-10)
Industrial valves - Face-to-face and centre-to-face dimensions of metal valves for use in flanged pipe systems - Part 1: PN-designated valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 558-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 558-2 (1995-10)
Industrial valves - Face-to-face and centre-to-face dimensions of metal valves for use in flanged pipe systems - Part 2: Class-designated valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 558-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 736-3 (1999-05)
Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 736-3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-3 (1994-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60534-1 (1993-03)
Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60534-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 736-3 (2008-04)
Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 736-3
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 736-3 (2008-04)
Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 736-3
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 736-3/A1 (2001-11)
Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 736-3/A1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Definitions * Designations * English language * French language * German language * Industrial fittings * Multilingual * Terminology * Terms * Valves
Số trang
9