Loading data. Please wait

ETS 300223

Terminal equipment (TE); syntax-based videotex common end-to-end protocols

Số trang: 104
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Syntax based Videotex protocol specifies the layer 7 protocol with a clear defined Bearer independent service description
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300223
Tên tiêu chuẩn
Terminal equipment (TE); syntax-based videotex common end-to-end protocols
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300223 (1994-01), IDT * NF Z82-223 (1995-02-01), IDT * SN ETS 300223 (1993-01), IDT * OENORM ETS 300223 (1993-06-01), IDT * PN-ETS 300223 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300223 (1993-04-29), IDT * ETS 300223:1993 en (1993-01-01), IDT * STN ETS 300 223 (1994-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300073 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300073
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300074 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300074
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300149 (1992-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300149
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1990-11) * ETS 300076 (1992-08) * ETS 300177 (1992-09) * ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC 8208 (1990-03) * ISO/IEC 8208 ADD 3 (1991) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ITU-T F.300 (1988) * ITU-T T.51 (1988) * ITU-T X.3 (1992) * ITU-T X.25 (1980) * ITU-T X.25 (1984) * ITU-T X.29 (1992) * ITU-T X.121 (1988) * ITU-T X.200 (1988)
Thay thế cho
prETS 300223 (1992-11)
Terminal Equipment (TE); syntax-based videotex common end-to-end protocols
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300223
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300223 (1993-01)
Terminal equipment (TE); syntax-based videotex common end-to-end protocols
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300223
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300223 (1992-11)
Terminal Equipment (TE); syntax-based videotex common end-to-end protocols
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300223
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300223 (1992-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex; common end-to-end protocols
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300223
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Communication equipment * Communication service * Computer terminals * Data transfer * Definitions * ETSI * Physical layers * Protocols * Syntax * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Transmission protocol * Videotex * Records
Số trang
104