Loading data. Please wait
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices (IEC 60917:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-11-00
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-153*NF EN 60917 |
Ngày phát hành | 1992-08-01 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60917*CEI 60917 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions for panel-mounted indicating and recording electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60473*CEI 60473 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical structures for electronic equipment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60916*CEI 60916 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Modular coordination; Basic module | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1006 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Modular coordination; Multimodules for horizontal coordinating dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1040 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shipbuilding - Co-ordination of dimensions in ships' accommodation - Part 1: Principles of dimensional co-ordination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3827-1 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 47.020.80. Không gian sinh hoạt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 1: General standard (IEC 60917-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60917-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices - Part 1: General standard (IEC 60917-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60917-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modular order for the development of mechanical structures for electronic equipment practices (IEC 60917:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60917 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |