Loading data. Please wait

EN ISO 2177

Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:2003)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2177
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:2003)
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2177 (2004-08), IDT * BS EN ISO 2177 (2005-07-06), IDT * NF A91-111 (2004-11-01), IDT * ISO 2177 (2003-03), IDT * SN EN ISO 2177 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 2177 (2004-08-01), IDT * PN-EN ISO 2177 (2006-04-20), IDT * SS-EN ISO 2177 (2004-06-18), IDT * UNE-EN ISO 2177 (2005-03-09), IDT * TS 3179 EN ISO 2177 (2005-02-08), IDT * UNI EN ISO 2177:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN ISO 2177 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 2177 (2004-12-01), IDT * DS/EN ISO 2177 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 2177:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN ISO 2177 (2005-01-14), IDT * SFS-EN ISO 2177:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (1981-11)
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 2177 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2177
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2177 (2003-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2177
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2177 (2004-05)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2177
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2177 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2177
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22177 (1994-03)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22177
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2177 (2003-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2177
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anodic * Coating thickness * Coatings * Coulometric methods * Definitions * Determination * Drop forgings * Layer thickness measurement * Materials testing * Measurement * Metal coatings * Metal films * Methods * Peeling * Smith hammer forgings * Testing * Thickness * Procedures * Processes
Số trang
19