Loading data. Please wait
Paper and board; determination of water absorptiveness; Copp method (ISO 535:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Preparation of laboratory sheets for physical testing; Part 1 : Conventional sheet-former method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5269-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of capillary rise; Klemm method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8787 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20535 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 535 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20535 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of water absorptiveness; Copp method (ISO 535:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20535 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |