Loading data. Please wait

NF A35-503

Iron and steel. Steel for hot dip galvanizing.

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-503
Tên tiêu chuẩn
Iron and steel. Steel for hot dip galvanizing.
Ngày phát hành
1994-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-505-3*NF EN 10113-3 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 3 : delivery conditions for thermomechanical rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-3*NF EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* A02-005-3 (1993-05-01)
Designation system for steel. Additional symbols for steel names.
Số hiệu tiêu chuẩn A02-005-3
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* A91-121
Thay thế cho
NF A35-503:198406 (A35-503)
Thay thế bằng
NF A35-503 (2008-06-01)
Iron and steel - Requirements on hot dip zinc coating of steel components
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-503
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-503 (2008-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-503
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-503*NF A35-503:198406 (A35-503)
Từ khóa
Bars (materials) * Metal sections * Thickness * Hot dip coating * Marking * Sheet materials * Hot-dip coating * Hot-dip galvanizing * Specifications * Strips * Surface quality * Steels * Surface finishes * Surface texture * Metals * Chemical composition * Structural steels
Số trang
6