Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Fire engineering. Symbolic representations
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1982-00-00
Classification of fires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3941 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphical symbols in diagrams. Aerials and radio sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.735 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of design documentation. Graphical symbols in diagrams. Communication devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.737 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.120.01. Các thành phần và phụ tùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of design documentation. Graphical sumbols in diagrams. Telephone sets, switchboards and switching telephone exchanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.739 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphical identifications. Hydraulic and pneumatic pumps and motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.782 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Symbolic repersentations. Pipeline elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.784 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphic designations. Pipeline accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.785 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computer control systems for traffic. Legends on schemes and plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23545 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire engineering. Symbolic representations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.114 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |