Loading data. Please wait
Unified system for design documentation. Symbolic repersentations. Pipeline elements
Số trang:
Ngày phát hành: 1970-00-00
Fluid power systems and components; Graphic symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1219 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphic designations. Pipeline elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.784 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphic designations. Pipeline elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.784 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Symbolic repersentations. Pipeline elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.784 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |