Loading data. Please wait
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 6: Hose fittings with ISO 8434-6 60° cone ends
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-07-00
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluid power systems and components - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic fluid power - Hoses and hose assemblies - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6605 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 6: 60° cone connectors with or without O-ring | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-6 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 6: Hose fittings with ISO 8434-6 60° cone ends | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12151-6 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |