Loading data. Please wait
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO 25619-1:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-12-00
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO/FDIS 25619-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 25619-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of the compressive creep properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1897 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextiles related products - Determination of the compressive creep properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1897 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO 25619-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 25619-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO/FDIS 25619-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 25619-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO/DIS 25619-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 25619-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of the compressive creep properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1897 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of the compressive creep properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1897 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextiles related products - Determination of the compressive creep properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1897 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |