Loading data. Please wait

EN ISO 25619-1

Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO 25619-1:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 25619-1
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO 25619-1:2008)
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 25619-1 (2009-06), IDT * BS EN ISO 25619-1 (2009-07-31), IDT * NF G38-151-1 (2009-02-01), IDT * ISO 25619-1 (2008-12), IDT * SN EN ISO 25619-1 (2008), IDT * OENORM EN ISO 25619-1 (2009-05-01), IDT * PN-EN ISO 25619-1 (2009-02-26), IDT * PN-EN ISO 25619-1 (2010-12-08), IDT * SS-EN ISO 25619-1 (2008-12-22), IDT * UNE-EN ISO 25619-1 (2009-03-11), IDT * UNI EN ISO 25619-1:2009 (2009-04-16), IDT * STN EN ISO 25619-1 (2009-05-01), IDT * CSN EN ISO 25619-1 (2009-07-01), IDT * CSN EN ISO 25619-1 (2009-11-01), IDT * DS/EN ISO 25619-1 (2009-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 25619-1:2009 en (2009-02-01), IDT * SFS-EN ISO 25619-1:en (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9862 (2005-02) * ISO 9863-1 (2005-02)
Thay thế cho
prEN ISO 25619-1 (2008-08)
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO/FDIS 25619-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 25619-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1897 (2001-07)
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of the compressive creep properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1897
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1897 (1996-01)
Geotextiles and geotextiles related products - Determination of the compressive creep properties
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1897
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 25619-1 (2008-12)
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO 25619-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 25619-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 25619-1 (2008-08)
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO/FDIS 25619-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 25619-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 25619-1 (2006-10)
Geosynthetics - Determination of compression behaviour - Part 1: Compressive creep properties (ISO/DIS 25619-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 25619-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1897 (2001-07)
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of the compressive creep properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1897
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1897 (2000-10)
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of the compressive creep properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1897
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1897 (1995-04)
Geotextiles and geotextiles related products - Determination of the compressive creep properties
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1897
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 25619-1 (2008-12)
Từ khóa
Compression stresses * Construction materials * Creep * Creep behaviour * Creep test * Definitions * Determination * Geosynthetic * Geosynthetics * Geotechnics * Geotextiles * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measuring samples * Measuring techniques * Pressure behaviour * Pressure tests * Properties * Shear stress * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Textiles * Thickness measurement
Số trang
3