Loading data. Please wait
prEN 24185Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00
| Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4006 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
| Ngày phát hành | 1978-07-00 |
| Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylindrical weights from 1 gram to 10 kilograms of medium accuracy class | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 1 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rectangular bar weights from 5 kilograms to 50 kilograms of medium accuracy class | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 2 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Weights of accuracy classes E1, E2, F1, F2, M1 from 50 kg to 1 mg | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 20 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical regulations for non-automatic weighing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 28 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventional value of the result of weighing in air | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 33 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of liquid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24185 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of liquid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24185 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of liqid flow in closed conduits; weighing method (ISO 4185:1980) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24185 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |