Loading data. Please wait
TCVN 4619:1988Đất trồng trọt. Phương pháp xác định nhôm di động
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Đất trồng trọt. Phương pháp lấy mẫu | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4046:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4047:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9317:2012 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Determination of some selected chlorophenols - Gas-chromatographic method with electron-capture detection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14154 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất - Xác định hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) - Phương pháp sắc ký khí dùng detector khối phổ (GC -MS) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9318:2012 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) - Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18287 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Olsen. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8661:2011 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8062:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8061:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls - Gas-chromatographic method with electron capture detection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10382 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6134:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Phương pháp xác định tổng số bazơ trao đổi | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4621:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Xác định lưu huỳnh tổng số bằng đốt khô | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7371:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Determination of total sulfur by dry combustion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15178 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Xác định photpho. Phương pháp quang phổ xác định phôtpho hoà tan trong dung dịch natri hiđrocacbonat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6499:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil quality - Determination of phosphorus - Spectrometric determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11263 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5254:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp xác định canxi trao đổi | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4405:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng canxi, magie trao đổi | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4406:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4050:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số nitơ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4051:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số photpho | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4052:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đất trồng trọt. Phương pháp xác định nhôm di động | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4619:1988 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8246:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8246:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |