Loading data. Please wait
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số photpho
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-00-00
Đất trồng trọt. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4046:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4047:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5254:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hệ số khô kiệt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4048:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định chất mất khi nung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4049:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4050:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số nitơ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4051:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHKCl | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4401:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đất trồng trọt. Phương pháp xác định sắt di động | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4618:1988 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.080. Chất lượng đất. Thổ nhưỡng học |
Trạng thái | Có hiệu lực |