Loading data. Please wait
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 307: Corona extinction voltage
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-03-00
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-307 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |