Loading data. Please wait
prEN 60155Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00
| Glow-starters for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders (IEC 60400:1991, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60400 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance (IEC 60695-2-1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60921:1988 + corrigendum April 1989, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60921 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps. Safety and performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60155 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |