Loading data. Please wait
prEN 1264-4Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-03-00
| Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-4 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-4 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 4: Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-4 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-4 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-4 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-4 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating; systems and components; part 4: system installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-4 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |