Loading data. Please wait

1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec

Commission Decision of 24 November 1999 adapting, pursuant to Articles 16(1) and 42(3), Annexes II, III, IV and V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-11-24

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 24 November 1999 adapting, pursuant to Articles 16(1) and 42(3), Annexes II, III, IV and V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Ngày phát hành
1999-11-24
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4301 (1981-04)
Ferrous and non-ferrous metallurgical slag for civil engineering and building construction use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4301
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 (1993-02-01)
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE (1975-07-15)
Council Directive of 15 July 1975 on waste
Số hiệu tiêu chuẩn 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE
Ngày phát hành 1975-07-15
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 94/904/EGEntsch*94/904/ECDec*94/904/CEDec (1994-12-22)
Council Decision of 22 December 1994 establishing a list of hazardous waste pursuant to Article 1 (4) of Council Directive 91/689/EEC on hazardous waste
Số hiệu tiêu chuẩn 94/904/EGEntsch*94/904/ECDec*94/904/CEDec
Ngày phát hành 1994-12-22
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8201 * 91/156/EWG (1991-03-18) * 91/689/EWG (1991-12-12)
Thay thế cho
EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 (1993-02-01)
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec (2000-09-28)
Commission Decision of 24 November 1999 adapting, pursuant to Articles 16(1) and 42(3), Annexes II, III, IV and V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec
Ngày phát hành 2000-09-28
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006 (2006-06-14)
Regulation (EC) No 1013/2006 of the European Parliament and of the Council of 14 June 2006 on shipments of waste
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006
Ngày phát hành 2006-06-14
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec (2000-09-28)
Commission Decision of 24 November 1999 adapting, pursuant to Articles 16(1) and 42(3), Annexes II, III, IV and V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec
Ngày phát hành 2000-09-28
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec (1999-11-24)
Commission Decision of 24 November 1999 adapting, pursuant to Articles 16(1) and 42(3), Annexes II, III, IV and V to Council Regulation (EEC) No 259/93 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/816/EGEntsch*1999/816/ECDec*1999/816/CEDec
Ngày phát hành 1999-11-24
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Control method * Dangerous materials * Environmental sustainability * European Communities * Exportation * Health protection * Importation * Lists * Plant * Pollution control * Refuse transportation * Surveillance (approval) * Transire * Transport * Utilization * Waste disposal * Waste disposal engineering * Waste disposal units * Waste management * Wastes
Số trang
32