Loading data. Please wait

NF C63-001*NF EN 60947-1

Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules

Số trang: 238
Ngày phát hành: 2007-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C63-001*NF EN 60947-1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules
Ngày phát hành
2007-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60947-1:2007,IDT * CEI 60947-1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-151 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-441 (1987-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441
Ngày phát hành 1987-07-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-441/A1 (2001-05-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441/A1
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-604 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 604 : generation, transmission and distribution of electricity. Operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-604
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-604/A1 (1999-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-604/A1
Ngày phát hành 1999-04-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (2004-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Part 826 : electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-700*NF EN 60068-1 (1995-07-01)
Environmental testing. Part 1 : general and guidance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-700*NF EN 60068-1
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-701*NF EN 60068-2-1 (1993-08-01)
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-701*NF EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-701/A1*NF EN 60068-2-1/A1 (1993-09-01)
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-701/A1*NF EN 60068-2-1/A1
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-701/A2*NF EN 60068-2-1/A2 (1995-06-01)
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-701/A2*NF EN 60068-2-1/A2
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-702*NF EN 60068-2-2 (1993-12-01)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests B : dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-702*NF EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-702/A1*NF EN 60068-2-2/A1 (1993-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-702/A1*NF EN 60068-2-2/A1
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-702/A2*NF EN 60068-2-2/A2 (1995-06-01)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests B : dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-702/A2*NF EN 60068-2-2/A2
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-706*NF EN 60068-2-6 (1995-09-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-706*NF EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-727*NF EN 60068-2-27 (1994-01-01)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ea and guidance : shock.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-727*NF EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1994-01-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-730*NF EN 60068-2-30 (2006-03-01)
Environmental testing - Part 2-30 : tests - Test Db : damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-730*NF EN 60068-2-30
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-752*NF EN 60068-2-52 (1996-12-01)
environmental testing. Part 2 : tests. Test Kb : salt mist, cyclic (sodium chloride solution).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-752*NF EN 60068-2-52
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-778*NF EN 60068-2-78 (2002-06-01)
Environmental testing - Part 2-78 : tests - Test Cab : damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-778*NF EN 60068-2-78
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-070*NF EN 60073 (2003-05-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and indentification - Coding principles for indicators and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-070*NF EN 60073
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.110. An toàn máy móc
29.120.99. Phụ tùng điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-206*NF EN 60085 (2005-01-01)
Electrical insulation - Thermal classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-206*NF EN 60085
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-220*NF EN 60112 (2003-08-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-220*NF EN 60112
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-013*NF EN 60228 (2005-06-01)
Conductors of insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-013*NF EN 60228
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-200*NF EN 60269-1 (1999-06-01)
Low-voltage fuses. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200*NF EN 60269-1
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-200/A1*NF EN 60269-1/A1 (2005-06-01)
Low-voltage fuses - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200/A1*NF EN 60269-1/A1
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C15-100 (2002-12-01)
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C15-100
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C04-445*NF EN 60445 (2000-06-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn NF C04-445*NF EN 60445
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-090*NF EN 60447 (2004-07-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-090*NF EN 60447
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60060 * NF EN 60216 * NF EN 60269-2:1996 * NF EN 60269-2/A1:1999 * NF EN 60269-2/A2:2002 * NF EN 60439-1:2000 * NF EN 60439-1/A1:2001 * NF EN 60947-5-1:2004 * NF EN 60947-8:2003 * NF EN 60947-8/A1:2007 * NF EN 61000-3-2:2006 * NF EN 61000-3-3:1995 * NF EN 61000-4-2:1995 * NF EN 61000-4-3:2006 * NF EN 61000-4-11:2004 * NF EN 61000-6-2:2006 * NF EN 61180 * CEI 60050-441/A1:2000 * CEI 60050-604/A1:1998 * CEI 60060 * CEI 60068-1/AC1:1988 * CEI 60068-1/A1:1992 * CEI 60068-2-1/A1:1993 * CEI 60068-2-1/A2:1994 * CEI 60068-2-2/A1:1993 * CEI 60068-2-2/A2:1994 * CEI 60068-2-6/AC:1995 * CEI 60216 * CEI 60269-1/A1:2005 * CEI 60269-2/A1:1995 * CEI 60269-2/A2:2001 * CEI 60344/A1:1985 * CEI 60364-4-44/A1:2003 * CEI 60439-1/A1:2004 * CEI 60529/A1:1999 * CEI 60664-1/A1:2000 * CEI 60664-1/A2:2002 * CEI 60695-2-2/A1:1994 * CEI 60695-11-10/A1:2003 * CEI 60947-5-1:2003 * CEI 60947-8/A1:2006 * CEI 61000-3-3/A1:2001 * CEI 61000-3-3/A2:2005 * CEI 61000-4-2/A1:1998 * CEI 61000-4-2/A2:2000 * CEI 61000-4-6/A1:2004 * CEI 61000-4-6/A2:2006 * CEI 61000-4-8/A1:2000 * CEI 61140/A1:2004 * CEI 61180 * CISPR 11/A1:2004 * CISPR 11/A2:2006
Thay thế cho
NF EN 60947-1:200411 (C63-001)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C63-001*NF EN 60947-1*NF EN 60947-1:200411 (C63-001)
Từ khóa
Protected electrical equipment * Mounting * Switching power * Ability to switch * Properties * Mechanical testing * Performance testing * Flammability * Marking * Heating tests * Trials * Fire tests * Structuring * Breaking capacity * Earthing * Low-voltage equipment * Clearance distances * Information * Product specification * Definitions * Leakage paths * Testing * Classification * Assembling * Making capacity
Số trang
238