Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules
Số trang: 238
Ngày phát hành: 2007-10-01
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-151 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-441 |
Ngày phát hành | 1987-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary - Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-441/A1 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 604 : generation, transmission and distribution of electricity. Operation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-604 |
Ngày phát hành | 1987-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-604/A1 |
Ngày phát hành | 1999-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary - Part 826 : electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-826 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1 : general and guidance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-700*NF EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-701*NF EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-701/A1*NF EN 60068-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-701/A2*NF EN 60068-2-1/A2 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests B : dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-702*NF EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-702/A1*NF EN 60068-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests B : dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-702/A2*NF EN 60068-2-2/A2 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-706*NF EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ea and guidance : shock. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-727*NF EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1994-01-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30 : tests - Test Db : damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-730*NF EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
environmental testing. Part 2 : tests. Test Kb : salt mist, cyclic (sodium chloride solution). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-752*NF EN 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-78 : tests - Test Cab : damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-778*NF EN 60068-2-78 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C10-100*NF EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and indentification - Coding principles for indicators and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-070*NF EN 60073 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206*NF EN 60085 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-220*NF EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-013*NF EN 60228 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-200*NF EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-200/A1*NF EN 60269-1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C15-100 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-445*NF EN 60445 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-090*NF EN 60447 |
Ngày phát hành | 2004-07-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |